Thông số kỹ thuật bộ khuếch đại cảm biến keyence GV-21:
Mẫu |
GV-21 |
|||
Loại |
Bộ thiết bị khuếch đại, Bộ thiết bị chính |
|||
Công suất tiêu thụ |
Bình thường |
Tối đa 2200 mW (tại 30 V: Cực đại 73,3 mA) |
||
Bán tiết kiệm |
Tối đa 1700 mW (tại 30 V: Cực đại 56,7 mA) |
|||
Tiết kiệm tối đa |
Tối đa 1600 mW (tại 30 V: Cực đại 53,3 mA) |
|||
Đèn báo màn hình hiển thị |
Màn hình hiển thị đôi 7 đoạn (Giá trị hiện tại: Đèn LED chỉ thị màu đỏ 3 chữ số, Giá trị thiết lập trước: Đèn LED chỉ thị màu xanh lá cây 3 chữ số) + Thanh đèn LED 2 màu 13 mức (Màu đỏ, Màu xanh lá) |
|||
Loại ngõ ra |
NPN |
|||
Ngõ ra điều khiển |
NPN (PNP) cực thu để hở x 2kênh, tối đa 40 V (30 V) DC/Cực đại 100 mA, điện áp dư tối đa 1 V |
|||
Ngõ vào điều khiển |
Ngõ vào ngừng phát, ngõ vào chuyển mạch tụ điện, Ngõ vào chuyển đổi, Ngõ vào hẹn giờ, Thời gian đáp ứng cho mỗi ngõ vào: 20 ms |
|||
Thời gian đáp ứng |
1,5/3/10/20/50 ms |
|||
Đèn báo trạng thái vận hành |
Ngõ ra điều khiển: Đèn LED màu đỏ x 2 Màn hình hiển thị kênh: Đèn LED màu xanh lá cây x 2 Đèn báo phát bức xạ laser Đèn LED màu xanh lá cây, Khác: Đèn LED màu xanh lá cây x 2/Đèn LED màu đỏ x 3 |
|||
Định mức |
Điện áp nguồn |
10 đến 30 VDC, bao gồm Độ gợn (P-P) ±10 %*1 |
||
Khả năng chống chịu với môi trường |
Nhiệt độ môi trường xung quanh |
-10 đến +55 °C (Không đóng băng) |
||
Độ ẩm môi trường xung quanh |
35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ) |
|||
Chống chịu rung |
10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ |
|||
Vật liệu |
Vật liệu vỏ bọc, vỏ màn hình hiển thị: Nhựa PC, Chóp khóa: Polyacetal, Cáp: PVC |
|||
Khối lượng |
Xấp xỉ 110 g |
Download catoluge sản phẩm keyence GV-21 TẠI ĐÂY
Xem thêm