Thông số kỹ thuật keyence GV-H130:
| 
			 Mẫu  | 
			
			 GV-H130  | 
		|||
| 
			 Loại  | 
			
			 Phạm vi trung bình  | 
		|||
| 
			 Nguồn sáng  | 
			
			 Laser bán dẫn nhìn thấy được, Chiều dài bước sóng: 655 nm  | 
		|||
| 
			 Loại laser  | 
			
			 FDA (CDRH) Part 1040.10  | 
			
			 Class 2 (560 µW)  | 
		||
| 
			 IEC 60825-1  | 
		||||
| 
			 JIS C6802  | 
		||||
| 
			 Khoảng cách phát hiện (Màn hình hiển thị bộ khuếch đại)  | 
			
			 55 đến 130 mm (750 đến 0)*1  | 
		|||
| 
			 Phạm vi màn hình hiển thị cho phép  | 
			
			 768 đến -98  | 
		|||
| 
			 Độ chênh lệch phát hiện chuẩn  | 
			
			 1 mm  | 
		|||
| 
			 Đường kính vệt  | 
			
			 Xấp xỉ ø0,3 mm (Khoảng cách phát hiện 130 mm)  | 
		|||
| 
			 Đèn báo trạng thái vận hành  | 
			
			 Ngõ ra điều khiển: Đèn LED màu đỏ/Đèn báo phát bức xạ laser: Đèn LED màu xanh lá cây/Đèn báo 1 vệt tia: Đèn LED màu xanh lá cây  | 
		|||
| 
			 Khả năng chống chịu với môi trường  | 
			
			 Chỉ số chống chịu thời tiết cho vỏ bọc  | 
			
			 IP67  | 
		||
| 
			 Độ sáng môi trường xung quanh  | 
			
			 Đèn bóng tròn  | 
			
			 10000 lux  | 
		||
| 
			 Ánh sáng mặt trời  | 
			
			 20000ℓx  | 
		|||
| 
			 Nhiệt độ môi trường xung quanh  | 
			
			 -10 đến +50 °C (Không đóng băng)  | 
		|||
| 
			 Độ ẩm môi trường xung quanh  | 
			
			 35 đến 85 % RH (Không ngưng tụ)  | 
		|||
| 
			 Chống chịu rung  | 
			
			 10 đến 55 Hz, 1,5 mm Biên độ kép theo các hướng X, Y, Z tương ứng, 2 giờ  | 
		|||
| 
			 Vật liệu  | 
			
			 Vật liệu vỏ bọc: PBT, Màn hình hiển thị: Polyarylate, Kim loại: SUS304, Vỏ che ống kính: Thủy tinh, Cáp: PVC  | 
		|||
| 
			 Khối lượng  | 
			
			 Xấp xỉ 130 g*2  | 
		|||
Download catoluge keyence GV-H130 TẠI ĐÂY
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
                                    
Xem thêm