THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
- Số điểm I/O chính (MPU): 16/20/24/32/40/60
- Bộ nhớ chương trình: 16k steps
- Số điểm mở rộng tối đa: 256 I/O
- Thời gian thực hiện lệnh cơ bản: 0.54ms
- Truyền thông: 1 cổng RS-232 và 2 cổng RS-485, Modbus.
- Thanh ghi dữ liệu: 10k words
- Ngõ ra phát xung tốc độ cao: Y0, Y1: 100kHz, Y1, Y3: 10kHz
- Series EX2 tích hợp I/O Analog: 4 ngõ vào analog, 2 ngõ ra analog với độ phân giải 12 bit.
- Mở rộng tối đa 8 module đặc biệt: Analog, Nhiệt độ (TC, Pt)
The DVP series PLCs are listed below.
Series Model name
1. DVP-ES2
DVP16ES200R, DVP16ES200T, DVP24ES200R, DVP24ES200T,
DVP32ES200R, DVP32ES200T, DVP32ES211T, DVP40ES200R,
DVP40ES200T, DVP60ES200R, DVP60ES200T,
DVP40ES200RM, DVP58ES200R, DVP58ES200T
DVP-ES2-C DVP32ES200RC, DVP32ES200TC
2. DVP-ES2-E
DVP20ES200RE, DVP20ES200TE, DVP32ES200RE,
DVP32ES200TE, DVP40ES200RE, DVP40ES200TE,
DVP60ES200RE, DVP60ES200TE
DVP-EX2 DVP20EX200R, DVP20EX200T, DVP30EX200R, DVP30EX200T
DVP-SS2 DVP14SS211R, DVP14SS211T, DVP28SS211R, DVP28SS211T
DVP-SA2 DVP12SA211R, DVP12SA211T, DVP28SA211R, DVP28SA211T
DVP-SX2 DVP20SX211R, DVP20SX211S, DVP20SX211T
DVP-SE DVP12SE11R, DVP12SE11T, DVP26SE11R, DVP26SE11T
3. TP
TP04P-16TP1R, TP04P-32TP1R, TP04P-22XA1R,
TP04P-21EX1R, TP04P-16TP1T, TP04P-32TP1T,
TP04P-22XA1T, TP04P-21EX1T, TP70P-16TP1R,
TP70P-32TP1R, TP70P-22XA1R, TP70P-21EX1R,
TP70P-16TP1T, TP70P-32TP1T, TP70P-22XA1T,
TP70P-21EX1T, TP04P-08TP1R
Download DVP-ES2/EX2/SS2/SA2/SX2/SE&TP Operation Manual - Programming TẠI ĐÂY
Module mở rộng cho PLC Delta dòng Khối
Loại Module | Mã hàng | Đặc tính kỹ thuật |
---|---|---|
Module Mở rộng Digital I/O | DVP08XM211N | Module mở rộng 08 đầu vào số |
DVP08XN211R | Module mở rộng 8 đầu ra Relay | |
DVP08XN211T | Module mở rộng 8 đầu ra Transistor | |
DVP08XP211R | Module mở rộng 4 đầu vào số và 4 đầu ra Relay | |
DVP08XP211T | Module mở rộng 4 đầu vào số và 4 đầu ra Transistor | |
DVP16XM211N | Module mở rộng 16 đầu vào số | |
DVP16XN211R | Module mở rộng 16 đầu ra Relay | |
DVP16XN211T | Module mở rộng 16 đầu ra Transistor | |
DVP16XP211R | Module mở rộng 8 đầu vào số và 8 đầu ra Relay | |
DVP16XP211T | Module mở rộng 8 đầu vào số và 8 đầu ra Transistor | |
DVP24XN200R | Module mở rộng 24 đầu ra Relay | |
DVP24XN200T | Module mở rộng 24 đầu ra Transistor | |
DVP24XP200R | Module mở rộng 16 đầu vào số và 8 đầu ra Relay | |
DVP24XP200T | Module mở rộng 16 đầu vào số và 8 đầu ra Transistor | |
DVP32XP200R | Module mở rộng 16 đầu vào số và 16 đầu ra Relay | |
DVP32XP200T | Module mở rộng 16 đầu vào số và 16 đầu ra Transistor | |
Module mở rộng Analog I/O | DVP04AD-E2 | Module mở rộng 4 analog input (10V, 5V) / current (20 mA, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA) *1 Resolution: 14-bit (-32,000 ~ +32,000) |
DVP04DA-E2 | Module mở rộng 4 analog output(-10 V ~ +10 V) / current (0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA) Resolution: 14-bit (-32,000 ~ +32,000) / (0 ~ +32,000) |
|
DVP02DA-E2 | Module mở rộng 2 analog output (-10 V ~ +10 V) / current (0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA) Resolution: 14-bit (-32,000 ~ +32,000) / (0 ~ +32,000) |
|
DVP06XA-E2 | Module mở rộng 4 analog input (10V, 5 V) / current (20 mA, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA) Input resolution: 14-bit (-32,000 ~ +32,000) Module mở rộng 2 analog output (-10 V ~ +10 V) / current (0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA) Output resolution: 14-bit (-32,000 ~ +32,000) / (0 ~ +32,000) |
|
Module mở rộng nhiệt độ I/O | DVP04PT-E2 | Module mở rộng 4 platinum RTD (Pt100, Pt1000, Ni100, Ni1000) sensor input / 0 ~ 300Ω resistance input *1 Resolution: 16-bit With PID temperature control |
DVP06PT-E2 | Module mở rộng 6 platinum RTD (Pt100, Pt1000, Ni100, Ni1000) sensor input / 0 ~ 300Ω resistance input Resolution: 16-bit With PID temperature control |
|
DVP04TC-E2 | Module mở rộng 4 thermocouple (J, K, R, S, T, E, N Type) sensor input / -80mV ~ +80mV voltage input *1 Resolution: 20-bit With PID temperature control |
|
Extension module | DVPAEXT01-E2 | Extends distance between the I/O modules of the DVP-ES2 Series within a given distance |
Xem thêm