Màn hình Delta DOP-105CQ


DELTA
DOP-105CQ

Màn hình Delta DOP-105CQ

  • Loại panel: 5.6″ TFT LCD
  • Phạm vi hiển thị: 113.28 x 84.70 mm
  • Điện năng tiêu thụ: Max. 6.86 W
  • Độ phân giải: 320 x 234 pixels
  • Xuất xứ: Đài Loan
  • Thời gian bảo hành: 12 tháng

Còn hàng

Màn hình HMI DOP-105CQ Delta có phạm vi hiển thị 113.28 x 84.70 mm, thuộc loại màn hình cảm ứng sử dụng giao diện Ethernet tiên tiến. Bộ nhớ RAM của HMI DOP-105CQ Delta dung lượng lưu trữ 256MB, thiết bị được làm mát theo phương thức tự nhiên tiết kiệm năng lượng. Dưới đây là các thông tin chi tiết liên quan đến sản phẩm.

Thông số kỹ thuật Màn hình Delta DOP-105CQ

Model Standard General Type
DOP-105CQ DOP-107CV DOP-110CS DOP-110CG
LCD

Module

Loại panel 5.6″ TFT LCD 7″ TFT LCD 10″ TFT LCD 10.4″ TFT LCD
Màu 65,536
Độ phân giải (Pixels) 320 x 234 800 x 480 1024 x 600 800 x 600
Kích thước màn hình 113.28 x 84.70 mm 154.08 X 85.92 mm 226 X 128.7 mm 211.2 x 158.4 mm
Flash ROM (Bytes) 256 Mbytes
RAM (Bytes) 256 Mbytes
Audio Output Loa Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
USB 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
Serial COM Port COM1 RS-232 
COM2 RS-232 / RS-485
COM3 RS-422 / RS-485
Thời gian thực Tích hợp
Điện áp DC +24V (-15% ~ +15%) 
Công suất Max. 6.86 W Max. 8.5 W Max. 10.4 W Max. 8W
Nhiệt độ làm việc 0oC ~ 50oC
Kích thước (W) x (H) x (D) mm 184 x 144 x 50 215 x 161 x 61.2 272 x 200 x 61 229 x 224 x 46.8
Cân nặng 670 g 970 g 1330g 1735 g
Model Standard Ethernet Type (2 COM)
DOP-107EG DOP-107EV
LCD

Module

Loại panel 7″ TFT LCD 7″ TFT LCD
Màu 65,536
Độ phân giải (Pixels) 800 x 600 800 x 480
Kích thước màn hình 141 X 105.75 mm 154.08 X 85.92 mm
Flash ROM (Bytes) 256 Mbytes
RAM (Bytes) 256 Mbytes
Audio Output Buzzer Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
AUX Âm nổi N/A
Giao tiếp Ethernet 1 Port , 10/100 Mbps auto-sensing
USB 1 USB Slave Ver 2.0; 1 USB Host Ver 2.0
SD SD x 1 N/A
Serial COM Port COM1 RS-232 
COM2 RS-232 / RS-485 
COM3 RS-422 / RS-485
Thời gian thực Tích hợp
Điện áp DC +24V (-15% ~ +15%)
Công suất Max. 8.4 W Max. 8.76 W
Nhiệt độ làm việc 0oC ~ 50oC
Kích thước (W) x (H) x (D) mm 184 x 144 x 51.5 215 x 161 x 61.2
Cân nặng 800 g 970g
Model Standard Ethernet Type (3 COM)
DOP-107IV DOP-108IG DOP-110IS DOP-110IS
LCD

Module

Loại panel 7″ TFT LCD 8″ TFT LCD 10.1″ TFT LCD 10.4″ TFT LCD
Màu 65,536
Độ phân giải (Pixels) 800 x 480 800 x 600 1024 x 600 800 x 600
Kích thước màn hình 152.4 x 91.44 mm 162 x 121.5 mm 226 x 128.7 mm 211.2 x 158.4 mm
Flash ROM (Bytes) 256 Mbytes
RAM (Bytes) 256 Mbytes
Audio Output Loa Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB
AUX N/A Stereo output
Giao tiếp Ethernet 1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing
USB 1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0
SD SD x 1
Serial COM Port COM1 RS-232 
COM2 RS-232 (/ RS-485
COM3 RS-232 / RS-422 / RS-485
Thời gian thực Tích hợp
Điện áp DC +24V (-15% ~ +15%) 
Công suất Max. 12 W Max. 9.88 W Max. 9.6 W Max. 9.6W
Nhiệt độ làm việc 0oC ~ 50oC
Kích thước (W) x (H) x (D) mm 215 x 161 x 61.2 227.1 x 174.1 x 61 272.6 x 200.6 x 54 299 x 224 x 46.8
Cân nặng 970 g 1226 g 1130 g 1600 g
  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Đã thêm vào giỏ hàng