Màn hình HMI DOP-107CV Delta loại màn 7 inch TFT LCD có 65535 màu, độ sáng 400 400 cd/m² mang đến hình ảnh sống động đầy màu sắc. Bộ nhớ RAM của DOP-107CV Delta có dung lượng 256M, Flash ROM 256MB giúp lưu trữ dữ liệu và hình ảnh đầy đủ. Cùng tìm hiểu rõ hơn về thiết bị này qua các thông tin dưới đây.
Thông số kỹ thuật màn hình HMI DOP-107CV Delta
Model |
Standard General Type |
DOP-105CQ |
DOP-107CV |
DOP-110CS |
DOP-110CG |
LCDModule |
Loại panel |
5.6″ TFT LCD |
7″ TFT LCD |
10″ TFT LCD |
10.4″ TFT LCD |
Màu |
65,536 |
Độ phân giải (Pixels) |
320 x 234 |
800 x 480 |
1024 x 600 |
800 x 600 |
Kích thước màn hình |
113.28 x 84.70 mm |
154.08 X 85.92 mm |
226 X 128.7 mm |
211.2 x 158.4 mm |
Flash ROM (Bytes) |
256 Mbytes |
RAM (Bytes) |
256 Mbytes |
Audio Output |
Loa |
Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB |
USB |
1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0 |
Serial COM Port |
COM1 |
RS-232 |
COM2 |
RS-232 / RS-485 |
COM3 |
RS-422 / RS-485 |
Thời gian thực |
Tích hợp |
Điện áp |
DC +24V (-15% ~ +15%) |
Công suất |
Max. 6.86 W |
Max. 8.5 W |
Max. 10.4 W |
Max. 8W |
Nhiệt độ làm việc |
0oC ~ 50oC |
Kích thước (W) x (H) x (D) mm |
184 x 144 x 50 |
215 x 161 x 61.2 |
272 x 200 x 61 |
229 x 224 x 46.8 |
Cân nặng |
670 g |
970 g |
1330g |
1735 g |
Model |
Standard Ethernet Type (2 COM) |
DOP-107EG |
DOP-107EV |
LCDModule |
Loại panel |
7″ TFT LCD |
7″ TFT LCD |
Màu |
65,536 |
Độ phân giải (Pixels) |
800 x 600 |
800 x 480 |
Kích thước màn hình |
141 X 105.75 mm |
154.08 X 85.92 mm |
Flash ROM (Bytes) |
256 Mbytes |
RAM (Bytes) |
256 Mbytes |
Audio Output |
Buzzer |
Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB |
AUX |
Âm nổi |
N/A |
Giao tiếp Ethernet |
1 Port , 10/100 Mbps auto-sensing |
USB |
1 USB Slave Ver 2.0; 1 USB Host Ver 2.0 |
SD |
SD x 1 |
N/A |
Serial COM Port |
COM1 |
RS-232 |
COM2 |
RS-232 / RS-485 |
COM3 |
RS-422 / RS-485 |
Thời gian thực |
Tích hợp |
Điện áp |
DC +24V (-15% ~ +15%) |
Công suất |
Max. 8.4 W |
Max. 8.76 W |
Nhiệt độ làm việc |
0oC ~ 50oC |
Kích thước (W) x (H) x (D) mm |
184 x 144 x 51.5 |
215 x 161 x 61.2 |
Cân nặng |
800 g |
970g |
Model |
Standard Ethernet Type (3 COM) |
DOP-107IV |
DOP-108IG |
DOP-110IS |
DOP-110IS |
LCDModule |
Loại panel |
7″ TFT LCD |
8″ TFT LCD |
10.1″ TFT LCD |
10.4″ TFT LCD |
Màu |
65,536 |
Độ phân giải (Pixels) |
800 x 480 |
800 x 600 |
1024 x 600 |
800 x 600 |
Kích thước màn hình |
152.4 x 91.44 mm |
162 x 121.5 mm |
226 x 128.7 mm |
211.2 x 158.4 mm |
Flash ROM (Bytes) |
256 Mbytes |
RAM (Bytes) |
256 Mbytes |
Audio Output |
Loa |
Multi-Tone Frequency (2K ~ 4K Hz) / 80dB |
AUX |
N/A |
Stereo output |
Giao tiếp Ethernet |
1 Port, 10/100 Mbps auto-sensing |
USB |
1 USB Slave Ver 2.0 / 1 USB Host Ver 2.0 |
SD |
SD x 1 |
Serial COM Port |
COM1 |
RS-232 |
COM2 |
RS-232 (/ RS-485 |
COM3 |
RS-232 / RS-422 / RS-485 |
Thời gian thực |
Tích hợp |
Điện áp |
DC +24V (-15% ~ +15%) |
Công suất |
Max. 12 W |
Max. 9.88 W |
Max. 9.6 W |
Max. 9.6W |
Nhiệt độ làm việc |
0oC ~ 50oC |
Kích thước (W) x (H) x (D) mm |
215 x 161 x 61.2 |
227.1 x 174.1 x 61 |
272.6 x 200.6 x 54 |
299 x 224 x 46.8 |
Cân nặng |
970 g |
1226 g |
1130 g |
1600 g |
Xem thêm